Có 2 kết quả:

大动脉 dà dòng mài ㄉㄚˋ ㄉㄨㄥˋ ㄇㄞˋ大動脈 dà dòng mài ㄉㄚˋ ㄉㄨㄥˋ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) main artery (blood vessel)
(2) fig. main highway
(3) arterial road

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) main artery (blood vessel)
(2) fig. main highway
(3) arterial road

Bình luận 0